Thành viên Hội đồng quản trị trước đây
Ngày tháng | Họ | Tên đầu tiên | Chủ tịch | Phó chủ tịch | Thư ký | Thủ quỹ | Nhân viên văn phòng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trước năm 1878 | Baldwin | Oscar | |||||
Trước năm 1878 | Benson | Vinson | |||||
1878-1880 | Khôn ngoan | George | 1879-1880 | ||||
1879-1882 | Khôn ngoan | Marion | |||||
1880-1885 | Weber | C.Edward | |||||
Trước năm 1879, 1880-1883, 1887 | Ferguson | John | 1879, 1881-1883 | ||||
1881-1882, 1888-1889 | Campbell | P. | |||||
1882, 1886-1891 | Thomas | Edwin | |||||
1883-1884, 1887-1890 | Người dân len | J. | 1883-1884, 1887-1890 | ||||
1884-1887, 1890-1898 | Wise, Jr. | George | 1884-1886, 1890 | ||||
1884-1885 | Brackenridge | John | 1884-1885 | ||||
1885-1888, 1890-1891 | Boden | John | |||||
1885-1886 | Condell | Giuse | |||||
1889-1900 | DeHart | Lewis | 1891-1899 | ||||
1891, 1898-1908 | Kiềm | Jacob | |||||
1891-1899 | Daves | Edward | |||||
1891-1894 | Kattman | John | |||||
1899 | Yêu | William | |||||
1900-1903 | Wagner | Jacob | |||||
1900-1909 | Campbell | Clarence | 1900-1907 | ||||
1903-1909 | Người xay bột | MỘT. | 1907 | ||||
1907-1912 | Jones | Thomas | 1908-1912 | 1907-1908 | |||
1907-1913 | Ruehmann | Marcus | 1908-1913 | ||||
1907-1908 | Quả bưởi | Samuel | |||||
1908-1914 | Người thợ cày | John | 1913-1914 |